39 thuật ngữ E-Commerce bạn nên biết

39 thuật ngữ E-Commerce bạn nên biết

E-Commerce (hay còn gọi là thương mại điện tử) là một trong những xu hướng kinh doanh phổ biến nhất hiện nay. Với sự phát triển của công nghệ thông tin, việc mua sắm online ngày càng trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Tuy nhiên, để có thể thành công trong lĩnh vực E-Commerce, bạn cần nắm được những thuật ngữ chuyên ngành quan trọng. Dưới đây là 39 thuật ngữ E-Commerce bạn nên biết:

  1. Abandonment rate (tỷ lệ bỏ giỏ hàng): Tỷ lệ phần trăm người dùng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn thành quá trình thanh toán. Việc tối ưu hóa giỏ hàng và quy trình thanh toán là rất quan trọng để giảm thiểu tỷ lệ này.
  2. AdWords: Dịch vụ quảng cáo của Google cho phép bạn hiển thị quảng cáo của mình trên trang web của Google và các trang web đối tác. Đây là một trong những công cụ quảng cáo hiệu quả nhất cho các doanh nghiệp E-Commerce.
  3. Affiliate marketing (tiếp thị liên kết): Một hình thức tiếp thị mà bạn sẽ nhận được hoa hồng khi khách hàng nhấp vào liên kết của bạn và thực hiện mua hàng. Đây là một trong những cách tiếp cận để tăng doanh số bán hàng của bạn.
  4. Analytics: Thuật ngữ chỉ các công cụ phân tích dữ liệu giúp bạn hiểu rõ hơn về khách hàng và hiệu quả của các chiến dịch marketing của mình. Ví dụ: Google Analytics, Adobe Analytics, Mixpanel, ...
  5. Attribution: Thuật ngữ chỉ việc xác định kênh marketing nào mang lại khách hàng cho bạn. Việc này giúp bạn hiểu rõ hơn về các kênh marketing nào hoạt động hiệu quả nhất để tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo của mình.
  6. Bounce rate (tỷ lệ thoát trang): Tỷ lệ phần trăm người dùng truy cập vào trang web của bạn nhưng chỉ xem một trang và sau đó rời đi. Tỷ lệ này càng cao thì trang web của bạn càng ít hấp dẫn với khách hàng, do đó cần tối ưu hóa nội dung và trải nghiệm người dùng trên trang web của bạn.
  7. Brand awareness (nhận thức về thương hiệu): Mức độ mà khách hàng biết đến và ghi nhớ thương hiệu của bạn. Việc xây dựng một thương hiệu mạnh và tăng cường nhận thức về thương hiệu sẽ giúp bạn thu hút được nhiều khách hàng hơn.
  8. Call to action (CTA): Một lời kêu gọi hành động, thường là một nút hoặc một liên kết, được sử dụng để khuyến khích khách hàng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như mua hàng hoặc đăng ký nhận bản tin. Việc thiết kế CTA hiệu quả sẽ đóng vai trò rất quan trọng trong tăng tỷ lệ chuyển đổi trên trang web của bạn.
  9. Conversion rate (tỷ lệ chuyển đổi): Tỷ lệ phần trăm khách hàng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như mua hàng hoặc đăng ký nhận bản tin, sau khi xem một trang web hoặc quảng cáo. Tỷ lệ chuyển đổi càng cao thì doanh số bán hàng của bạn càng tăng.
  10. Cost per click (CPC): Số tiền bạn phải trả mỗi khi ai đó nhấp vào quảng cáo của bạn. CPC thường được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo trên Google AdWords và Facebook Ads.
  11. Cost per lead (CPL): Số tiền bạn phải trả mỗi khi ai đó cung cấp thông tin liên hệ của họ cho bạn, chẳng hạn như địa chỉ email hoặc số điện thoại. CPL thường được sử dụng trong các chiến dịch email marketing và chiến dịch quảng cáo với mục tiêu thu thập thông tin khách hàng.
  12. Cost per thousand impressions (CPM): Số tiền bạn phải trả mỗi khi quảng cáo của bạn được hiển thị 1.000 lần. CPM là một trong những hình thức quảng cáo phổ biến trên các trang web và mạng xã hội.
  13. Customer lifetime value (giá trị vòng đời của khách hàng): Tổng số tiền mà một khách hàng dự kiến ​​sẽ chi cho doanh nghiệp của bạn trong suốt thời gian họ là khách hàng của bạn. Việc tăng giá trị vòng đời của khách hàng sẽ giúp bạn tăng doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.
  14. Customer journey (hành trình của khách hàng): Quá trình mà một khách hàng trải qua khi họ tìm hiểu về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, từ khi họ lần đầu tiên biết đến đến khi họ mua hàng. Việc hiểu rõ hành trình của khách hàng sẽ giúp bạn tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ chuyển đổi trên trang web của bạn.
  15. Demand generation (tạo cầu): Quá trình thu hút khách hàng tiềm năng quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Đây là một trong những bước quan trọng nhất để tăng doanh số bán hàng của bạn.
  16. Dynamic pricing (định giá động): Quá trình tự động điều chỉnh giá của sản phẩm dựa trên các yếu tố như nhu cầu, thời gian và vị trí. Định giá động giúp bạn cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ cùng ngành.
  17. Email marketing (tiếp thị qua email): Một hình thức tiếp thị sử dụng email để gửi thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho khách hàng tiềm năng và hiện tại. Việc thiết kế email hiệu quả và có chất lượng cao sẽ giúp bạn tăng tỷ lệ chuyển đổi và tăng doanh thu bán hàng của bạn.
  18. Exit intent popup (hộp thoại xuất hiện khi khách hàng rời trang web): Một loại popup hiển thị trên trang web của bạn khi khách hàng chuẩn bị để rời đi. Exit intent popup sử dụng để giữ chân khách hàng và thuyết phục họ tiếp tục mua hàng hoặc đăng ký nhận thông tin từ bạn.
  19. Fulfillment (xử lý đơn hàng): Quá trình xử lý và giao hàng cho đơn đặt hàng của khách hàng. Một quá trình xử lý đơn hàng hiệu quả giúp bạn tăng sự hài lòng của khách hàng và giữ chân họ trở lại mua hàng từ bạn.
  20. Gross margin (biên lợi nhuận gộp): Số tiền mà doanh nghiệp kiếm được sau khi trừ đi chi phí sản xuất, chia cho doanh số bán hàng. Biên lợi nhuận gộp là một chỉ số quan trọng để đo lường tính khả thi của doanh nghiệp.
  21. Headline (tiêu đề): Câu chủ đề đầu tiên trên trang web hoặc trong một quảng cáo. Tiêu đề có vai trò quan trọng trong thu hút sự chú ý của khách hàng và thuyết phục họ tiếp tục tìm hiểu về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  22. Inventory management (quản lý tồn kho): Quá trình quản lý số lượng sản phẩm trong kho của bạn. Một quản lý tồn kho hiệu quả giúp bạn đảm bảo rằng sản phẩm luôn có sẵn khi khách hàng đặt hàng và giảm thiểu chi phí lưu trữ không cần thiết.
  23. Key performance indicator (KPI) (chỉ số hiệu suất chính): Một chỉ số được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các hoạt động kinh doanh. KPI giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu quả của chiến dịch marketing và giúp bạn tối ưu hóa chiến lược kinh doanh của mình.
  24. Landing page (trang đích): Trang web được thiết kế để khuyến khích khách hàng thực hiện hành động cụ thể, chẳng hạn như mua hàng hoặc đăng ký nhận bản tin. Landing page thường được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo và email marketing.
  25. Lead magnet (nam châm thu hút khách hàng tiềm năng): Một tài liệu hoặc chương trình miễn phí được cung cấp cho khách hàng tiềm năng để thu hút họ đăng ký nhận thông tin từ bạn. Lead magnet giúp bạn tăng số lượng khách hàng tiềm năng và thu thập thông tin của họ.
  26. Lead nurturing (nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng): Quá trình cung cấp thông tin giá trị cho khách hàng tiềm năng để thuyết phục họ mua hàng từ bạn. Việc nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng hiệu quả sẽ giúp bạn tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh số bán hàng.
  27. Long-tail keyword (từ khóa dài đuôi): Từ khóa chi tiết hơn, chứa từ 3 đến 5 từ, được sử dụng để tối ưu hóa SEO và thu hút khách hàng tiềm năng có nhu cầu cụ thể.
  28. Marketplace (chợ trực tuyến): Một nơi để các nhà bán hàng có thể bán hàng sản phẩm của mình trực tuyến. Marketplace thường được sử dụng để kết nối người bán hàng với khách hàng và giúp họ tiếp cận đến một lượng khách hàng rộng lớn.
  29. Mobile optimization (tối ưu hóa thiết bị di động): Quá trình tối ưu hóa trang web của bạn để phù hợp với việc truy cập từ các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Tối ưu hóa di động là quan trọng trong việc thu hút khách hàng và cải thiện trải nghiệm người dùng trên các thiết bị nhỏ hơn.
  30. Niche market (thị trường chuyên môn): Một phân khúc thị trường nhỏ, có nhu cầu cụ thể và ít đối thủ cạnh tranh. Thị trường chuyên môn là một cơ hội để các doanh nghiệp tập trung vào phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
  31. Organic search (tìm kiếm tự nhiên): Kết quả tìm kiếm hiển thị trên các trang web công cụ tìm kiếm mà không phải trả tiền cho quảng cáo. Việc tối ưu hóa SEO giúp nâng cao vị trí của website của bạn trên các kết quả tìm kiếm tự nhiên.
  32. Pay-per-click (PPC) (thanh toán theo số lần nhấp chuột): Một hình thức quảng cáo trực tuyến mà người quảng cáo chỉ trả tiền khi có người nhấp vào quảng cáo của họ. PPC là một cách để thu hút khách hàng tiềm năng đến trang web của bạn và tăng doanh số bán hàng.
  33. Return on investment (ROI) (lợi nhuận đầu tư): Tỷ lệ giữa lợi nhuận thu được và số tiền đầu tư. ROI là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing và giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn.
  34. Search engine optimization (SEO) (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm): Quá trình tối ưu hóa trang web của bạn để được xếp hạng cao trên các kết quả tìm kiếm tự nhiên của các công cụ tìm kiếm như Google hoặc Bing. Tối ưu hóa SEO giúp tăng khả năng được tìm thấy trên mạng và thu hút lượng lớn khách hàng tiềm năng đến trang web của bạn.
  35. Unique selling proposition (USP) (đặc điểm bán hàng độc nhất): Sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn được tạo ra để phù hợp với nhu cầu cụ thể của khách hàng và có những đặc điểm riêng biệt so với đối thủ cạnh tranh. USP là cơ hội để tạo ra sự khác biệt và giúp bạn thu hút khách hàng tiềm năng đến sản phẩm của mình.
  36. Viral marketing (marketing lan truyền): Một chiến lược marketing mà content hay thông điệp của bạn được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội hoặc qua email. Viral marketing thường được sử dụng để tạo ra sự chú ý và quảng bá sản phẩm của bạn đến đối tượng khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả và có thể giúp tăng doanh số bán hàng của bạn.
  37. Website analytics (phân tích dữ liệu trang web): Việc thu thập và phân tích các dữ liệu liên quan đến hoạt động của trang web của bạn như lượng truy cập, tỷ lệ thoát khỏi trang, thời gian ở lại... Website analytics giúp bạn đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing và xác định các điểm yếu để cải thiện trang web của bạn.
  38. X-factor (yếu tố bí ẩn): Một yếu tố không thể đo lường được trong sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, nhưng lại có thể tạo ra sự hấp dẫn đặc biệt đối với khách hàng. X-factor có thể là một cái nhìn mới, một cách trình bày độc đáo hoặc một giải pháp đột phá giúp sản phẩm của bạn trở nên độc nhất vô nhị.
  39. Yield (lợi suất): Tỷ lệ giữa lợi nhuận thu được và số lượng vốn đầu tư. Yield là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing và giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn.